Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 1) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ PIO 1) [IDE (PIO mode 1)] sang đơn vị gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ PIO 1) [IDE (PIO mode 1)]
gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

IDE (chế độ PIO 1)

Định nghĩa:

gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ PIO 1) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

IDE (chế độ PIO 1) [IDE (PIO mode 1)] gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 IDE (PIO mode 1) 0.000052 def.)
0.10 IDE (PIO mode 1) 0.000520 def.)
1 IDE (PIO mode 1) 0.005200 def.)
2 IDE (PIO mode 1) 0.0104 def.)
3 IDE (PIO mode 1) 0.0156 def.)
5 IDE (PIO mode 1) 0.0260 def.)
10 IDE (PIO mode 1) 0.0520 def.)
20 IDE (PIO mode 1) 0.1040 def.)
50 IDE (PIO mode 1) 0.2600 def.)
100 IDE (PIO mode 1) 0.5200 def.)
1000 IDE (PIO mode 1) 5.20 def.)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ PIO 1) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

1 IDE (PIO mode 1) = 0.005200 def.)

1 def.) = 192.31 IDE (PIO mode 1)

Ví dụ

Convert 15 IDE (PIO mode 1) to def.):
15 IDE (PIO mode 1) = 15 × 0.005200 def.) = 0.078000 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 1) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác