Chuyển đổi megabit sang từ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit [Mb] sang đơn vị từ [word]
megabit
Định nghĩa:
từ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabit sang từ
| megabit [Mb] | từ [word] |
|---|---|
| 0.01 Mb | 655.36 word |
| 0.10 Mb | 6554 word |
| 1 Mb | 65536 word |
| 2 Mb | 131072 word |
| 3 Mb | 196608 word |
| 5 Mb | 327680 word |
| 10 Mb | 655360 word |
| 20 Mb | 1310720 word |
| 50 Mb | 3276800 word |
| 100 Mb | 6553600 word |
| 1000 Mb | 65536000 word |
Cách chuyển đổi megabit sang từ
1 Mb = 65536 word
1 word = 0.000015 Mb
Ví dụ
Convert 15 Mb to word:
15 Mb = 15 × 65536 word = 983040 word