Chuyển đổi megabit sang đĩa mềm (3.5", ED)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit [Mb] sang đơn vị đĩa mềm (3.5", ED) [ED)]
megabit
Định nghĩa:
đĩa mềm (3.5", ED)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabit sang đĩa mềm (3.5", ED)
megabit [Mb] | đĩa mềm (3.5", ED) [ED)] |
---|---|
0.01 Mb | 0.000450 ED) |
0.10 Mb | 0.004496 ED) |
1 Mb | 0.0450 ED) |
2 Mb | 0.0899 ED) |
3 Mb | 0.1349 ED) |
5 Mb | 0.2248 ED) |
10 Mb | 0.4496 ED) |
20 Mb | 0.8992 ED) |
50 Mb | 2.25 ED) |
100 Mb | 4.50 ED) |
1000 Mb | 44.96 ED) |
Cách chuyển đổi megabit sang đĩa mềm (3.5", ED)
1 Mb = 0.044960 ED)
1 ED) = 22.24 Mb
Ví dụ
Convert 15 Mb to ED):
15 Mb = 15 × 0.044960 ED) = 0.674394 ED)