Chuyển đổi megabit sang gigabyte (10^9 byte)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit [Mb] sang đơn vị gigabyte (10^9 byte) [bytes)]
megabit [Mb]
gigabyte (10^9 byte) [bytes)]

megabit

Định nghĩa:

gigabyte (10^9 byte)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabit sang gigabyte (10^9 byte)

megabit [Mb] gigabyte (10^9 byte) [bytes)]
0.01 Mb 0.000001 bytes)
0.10 Mb 0.000013 bytes)
1 Mb 0.000131 bytes)
2 Mb 0.000262 bytes)
3 Mb 0.000393 bytes)
5 Mb 0.000655 bytes)
10 Mb 0.001311 bytes)
20 Mb 0.002621 bytes)
50 Mb 0.006554 bytes)
100 Mb 0.0131 bytes)
1000 Mb 0.1311 bytes)

Cách chuyển đổi megabit sang gigabyte (10^9 byte)

1 Mb = 0.000131 bytes)

1 bytes) = 7629 Mb

Ví dụ

Convert 15 Mb to bytes):
15 Mb = 15 × 0.000131 bytes) = 0.001966 bytes)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến