Chuyển đổi megabit sang megabyte (10^6 byte)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit [Mb] sang đơn vị megabyte (10^6 byte) [bytes)]
megabit
Định nghĩa:
megabyte (10^6 byte)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabit sang megabyte (10^6 byte)
megabit [Mb] | megabyte (10^6 byte) [bytes)] |
---|---|
0.01 Mb | 0.001311 bytes) |
0.10 Mb | 0.0131 bytes) |
1 Mb | 0.1311 bytes) |
2 Mb | 0.2621 bytes) |
3 Mb | 0.3932 bytes) |
5 Mb | 0.6554 bytes) |
10 Mb | 1.31 bytes) |
20 Mb | 2.62 bytes) |
50 Mb | 6.55 bytes) |
100 Mb | 13.11 bytes) |
1000 Mb | 131.07 bytes) |
Cách chuyển đổi megabit sang megabyte (10^6 byte)
1 Mb = 0.131072 bytes)
1 bytes) = 7.63 Mb
Ví dụ
Convert 15 Mb to bytes):
15 Mb = 15 × 0.131072 bytes) = 1.97 bytes)