Chuyển đổi megabit sang byte

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit [Mb] sang đơn vị byte [B]
megabit [Mb]
byte [B]

megabit

Định nghĩa:

byte

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabit sang byte

megabit [Mb] byte [B]
0.01 Mb 1311 B
0.10 Mb 13107 B
1 Mb 131072 B
2 Mb 262144 B
3 Mb 393216 B
5 Mb 655360 B
10 Mb 1310720 B
20 Mb 2621440 B
50 Mb 6553600 B
100 Mb 13107200 B
1000 Mb 131072000 B

Cách chuyển đổi megabit sang byte

1 Mb = 131072 B

1 B = 0.000008 Mb

Ví dụ

Convert 15 Mb to B:
15 Mb = 15 × 131072 B = 1966080 B

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến