Chuyển đổi megabit sang đĩa mềm (3.5", HD)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit [Mb] sang đơn vị đĩa mềm (3.5", HD) [HD)]
megabit
Định nghĩa:
đĩa mềm (3.5", HD)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabit sang đĩa mềm (3.5", HD)
| megabit [Mb] | đĩa mềm (3.5", HD) [HD)] |
|---|---|
| 0.01 Mb | 0.000899 HD) |
| 0.10 Mb | 0.008992 HD) |
| 1 Mb | 0.0899 HD) |
| 2 Mb | 0.1798 HD) |
| 3 Mb | 0.2698 HD) |
| 5 Mb | 0.4496 HD) |
| 10 Mb | 0.8992 HD) |
| 20 Mb | 1.80 HD) |
| 50 Mb | 4.50 HD) |
| 100 Mb | 8.99 HD) |
| 1000 Mb | 89.92 HD) |
Cách chuyển đổi megabit sang đĩa mềm (3.5", HD)
1 Mb = 0.089919 HD)
1 HD) = 11.12 Mb
Ví dụ
Convert 15 Mb to HD):
15 Mb = 15 × 0.089919 HD) = 1.35 HD)