Chuyển đổi megabit sang đĩa mềm (3.5", DD)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit [Mb] sang đơn vị đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]
megabit [Mb]
đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]

megabit

Định nghĩa:

đĩa mềm (3.5", DD)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabit sang đĩa mềm (3.5", DD)

megabit [Mb] đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]
0.01 Mb 0.001798 DD)
0.10 Mb 0.0180 DD)
1 Mb 0.1798 DD)
2 Mb 0.3597 DD)
3 Mb 0.5395 DD)
5 Mb 0.8992 DD)
10 Mb 1.80 DD)
20 Mb 3.60 DD)
50 Mb 8.99 DD)
100 Mb 17.98 DD)
1000 Mb 179.84 DD)

Cách chuyển đổi megabit sang đĩa mềm (3.5", DD)

1 Mb = 0.179838 DD)

1 DD) = 5.56 Mb

Ví dụ

Convert 15 Mb to DD):
15 Mb = 15 × 0.179838 DD) = 2.70 DD)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến