Chuyển đổi ampere-giờ sang millicoulomb
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ampere-giờ [A*h] sang đơn vị millicoulomb [mC]
ampere-giờ
Định nghĩa:
millicoulomb
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ampere-giờ sang millicoulomb
ampere-giờ [A*h] | millicoulomb [mC] |
---|---|
0.01 A*h | 36000 mC |
0.10 A*h | 360000 mC |
1 A*h | 3600000 mC |
2 A*h | 7200000 mC |
3 A*h | 10800000 mC |
5 A*h | 18000000 mC |
10 A*h | 36000000 mC |
20 A*h | 72000000 mC |
50 A*h | 180000000 mC |
100 A*h | 360000000 mC |
1000 A*h | 3600000000 mC |
Cách chuyển đổi ampere-giờ sang millicoulomb
1 A*h = 3600000 mC
1 mC = 0.000000 A*h
Ví dụ
Convert 15 A*h to mC:
15 A*h = 15 × 3600000 mC = 54000000 mC