Chuyển đổi ampere-giờ sang ampere-giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ampere-giờ [A*h] sang đơn vị ampere-giây [A*s]
ampere-giờ [A*h]
ampere-giây [A*s]

ampere-giờ

Định nghĩa:

ampere-giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ampere-giờ sang ampere-giây

ampere-giờ [A*h] ampere-giây [A*s]
0.01 A*h 36.00 A*s
0.10 A*h 360.00 A*s
1 A*h 3600 A*s
2 A*h 7200 A*s
3 A*h 10800 A*s
5 A*h 18000 A*s
10 A*h 36000 A*s
20 A*h 72000 A*s
50 A*h 180000 A*s
100 A*h 360000 A*s
1000 A*h 3600000 A*s

Cách chuyển đổi ampere-giờ sang ampere-giây

1 A*h = 3600 A*s

1 A*s = 0.000278 A*h

Ví dụ

Convert 15 A*h to A*s:
15 A*h = 15 × 3600 A*s = 54000 A*s

Chuyển đổi đơn vị Phí phổ biến