Chuyển đổi ampere-giờ sang franklin
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ampere-giờ [A*h] sang đơn vị franklin [Fr]
ampere-giờ
Định nghĩa:
franklin
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ampere-giờ sang franklin
ampere-giờ [A*h] | franklin [Fr] |
---|---|
0.01 A*h | 107925284880 Fr |
0.10 A*h | 1079252848800 Fr |
1 A*h | 10792528487998 Fr |
2 A*h | 21585056975997 Fr |
3 A*h | 32377585463995 Fr |
5 A*h | 53962642439992 Fr |
10 A*h | 107925284879984 Fr |
20 A*h | 215850569759969 Fr |
50 A*h | 539626424399922 Fr |
100 A*h | 1079252848799845 Fr |
1000 A*h | 10792528487998450 Fr |
Cách chuyển đổi ampere-giờ sang franklin
1 A*h = 10792528487998 Fr
1 Fr = 0.000000 A*h
Ví dụ
Convert 15 A*h to Fr:
15 A*h = 15 × 10792528487998 Fr = 161887927319977 Fr