Chuyển đổi ampere-giờ sang Điện tích nguyên tố
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ampere-giờ [A*h] sang đơn vị Điện tích nguyên tố [e]
ampere-giờ
Định nghĩa:
Điện tích nguyên tố
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ampere-giờ sang Điện tích nguyên tố
ampere-giờ [A*h] | Điện tích nguyên tố [e] |
---|---|
0.01 A*h | 224694229071385001984 e |
0.10 A*h | 2246942290713850150912 e |
1 A*h | 22469422907138500460544 e |
2 A*h | 44938845814277000921088 e |
3 A*h | 67408268721415505575936 e |
5 A*h | 112347114535692498108416 e |
10 A*h | 224694229071384996216832 e |
20 A*h | 449388458142769992433664 e |
50 A*h | 1123471145356924981084160 e |
100 A*h | 2246942290713849962168320 e |
1000 A*h | 22469422907138502306037760 e |
Cách chuyển đổi ampere-giờ sang Điện tích nguyên tố
1 A*h = 22469422907138500460544 e
1 e = 0.000000 A*h
Ví dụ
Convert 15 A*h to e:
15 A*h = 15 × 22469422907138500460544 e = 337041343607077494325248 e