Chuyển đổi ampere-giờ sang faraday (dựa trên carbon 12)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ampere-giờ [A*h] sang đơn vị faraday (dựa trên carbon 12) [12)]
ampere-giờ [A*h]
faraday (dựa trên carbon 12) [12)]

ampere-giờ

Định nghĩa:

faraday (dựa trên carbon 12)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ampere-giờ sang faraday (dựa trên carbon 12)

ampere-giờ [A*h] faraday (dựa trên carbon 12) [12)]
0.01 A*h 0.000373 12)
0.10 A*h 0.003731 12)
1 A*h 0.0373 12)
2 A*h 0.0746 12)
3 A*h 0.1119 12)
5 A*h 0.1866 12)
10 A*h 0.3731 12)
20 A*h 0.7462 12)
50 A*h 1.87 12)
100 A*h 3.73 12)
1000 A*h 37.31 12)

Cách chuyển đổi ampere-giờ sang faraday (dựa trên carbon 12)

1 A*h = 0.037311 12)

1 12) = 26.80 A*h

Ví dụ

Convert 15 A*h to 12):
15 A*h = 15 × 0.037311 12) = 0.559671 12)

Chuyển đổi đơn vị Phí phổ biến