Chuyển đổi ampere-giờ sang ESU của điện tích
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ampere-giờ [A*h] sang đơn vị ESU của điện tích [ESU of charge]
ampere-giờ
Định nghĩa:
ESU của điện tích
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ampere-giờ sang ESU của điện tích
ampere-giờ [A*h] | ESU của điện tích [ESU of charge] |
---|---|
0.01 A*h | 107925284880 ESU of charge |
0.10 A*h | 1079252848800 ESU of charge |
1 A*h | 10792528487998 ESU of charge |
2 A*h | 21585056975997 ESU of charge |
3 A*h | 32377585463995 ESU of charge |
5 A*h | 53962642439992 ESU of charge |
10 A*h | 107925284879984 ESU of charge |
20 A*h | 215850569759969 ESU of charge |
50 A*h | 539626424399922 ESU of charge |
100 A*h | 1079252848799845 ESU of charge |
1000 A*h | 10792528487998450 ESU of charge |
Cách chuyển đổi ampere-giờ sang ESU của điện tích
1 A*h = 10792528487998 ESU of charge
1 ESU of charge = 0.000000 A*h
Ví dụ
Convert 15 A*h to ESU of charge:
15 A*h = 15 × 10792528487998 ESU of charge = 161887927319977 ESU of charge