Chuyển đổi ampere-giờ sang EMU của điện tích
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ampere-giờ [A*h] sang đơn vị EMU của điện tích [EMU of charge]
ampere-giờ
Định nghĩa:
EMU của điện tích
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ampere-giờ sang EMU của điện tích
ampere-giờ [A*h] | EMU của điện tích [EMU of charge] |
---|---|
0.01 A*h | 3.60 EMU of charge |
0.10 A*h | 36.00 EMU of charge |
1 A*h | 360.00 EMU of charge |
2 A*h | 720.00 EMU of charge |
3 A*h | 1080 EMU of charge |
5 A*h | 1800 EMU of charge |
10 A*h | 3600 EMU of charge |
20 A*h | 7200 EMU of charge |
50 A*h | 18000 EMU of charge |
100 A*h | 36000 EMU of charge |
1000 A*h | 360000 EMU of charge |
Cách chuyển đổi ampere-giờ sang EMU của điện tích
1 A*h = 360.00 EMU of charge
1 EMU of charge = 0.002778 A*h
Ví dụ
Convert 15 A*h to EMU of charge:
15 A*h = 15 × 360.00 EMU of charge = 5400 EMU of charge