Chuyển đổi mil vuông sang nanomét vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mil vuông [mil^2] sang đơn vị nanomét vuông [nm^2]
mil vuông [mil^2]
nanomét vuông [nm^2]

mil vuông

Định nghĩa:

nanomét vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mil vuông sang nanomét vuông

mil vuông [mil^2] nanomét vuông [nm^2]
0.01 mil^2 6451600 nm^2
0.10 mil^2 64516000 nm^2
1 mil^2 645160000 nm^2
2 mil^2 1290320000 nm^2
3 mil^2 1935480000 nm^2
5 mil^2 3225800000 nm^2
10 mil^2 6451600000 nm^2
20 mil^2 12903200000 nm^2
50 mil^2 32258000000 nm^2
100 mil^2 64516000000 nm^2
1000 mil^2 645160000000 nm^2

Cách chuyển đổi mil vuông sang nanomét vuông

1 mil^2 = 645160000 nm^2

1 nm^2 = 0.000000 mil^2

Ví dụ

Convert 15 mil^2 to nm^2:
15 mil^2 = 15 × 645160000 nm^2 = 9677400000 nm^2

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến