Chuyển đổi mil vuông sang milimét vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mil vuông [mil^2] sang đơn vị milimét vuông [mm^2]
mil vuông
Định nghĩa:
milimét vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mil vuông sang milimét vuông
| mil vuông [mil^2] | milimét vuông [mm^2] |
|---|---|
| 0.01 mil^2 | 0.000006 mm^2 |
| 0.10 mil^2 | 0.000065 mm^2 |
| 1 mil^2 | 0.000645 mm^2 |
| 2 mil^2 | 0.001290 mm^2 |
| 3 mil^2 | 0.001935 mm^2 |
| 5 mil^2 | 0.003226 mm^2 |
| 10 mil^2 | 0.006452 mm^2 |
| 20 mil^2 | 0.0129 mm^2 |
| 50 mil^2 | 0.0323 mm^2 |
| 100 mil^2 | 0.0645 mm^2 |
| 1000 mil^2 | 0.6452 mm^2 |
Cách chuyển đổi mil vuông sang milimét vuông
1 mil^2 = 0.000645 mm^2
1 mm^2 = 1550 mil^2
Ví dụ
Convert 15 mil^2 to mm^2:
15 mil^2 = 15 × 0.000645 mm^2 = 0.009677 mm^2