Chuyển đổi mil vuông sang centimét vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mil vuông [mil^2] sang đơn vị centimét vuông [cm^2]
mil vuông
Định nghĩa:
centimét vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mil vuông sang centimét vuông
| mil vuông [mil^2] | centimét vuông [cm^2] |
|---|---|
| 0.01 mil^2 | 0.000000 cm^2 |
| 0.10 mil^2 | 0.000001 cm^2 |
| 1 mil^2 | 0.000006 cm^2 |
| 2 mil^2 | 0.000013 cm^2 |
| 3 mil^2 | 0.000019 cm^2 |
| 5 mil^2 | 0.000032 cm^2 |
| 10 mil^2 | 0.000065 cm^2 |
| 20 mil^2 | 0.000129 cm^2 |
| 50 mil^2 | 0.000323 cm^2 |
| 100 mil^2 | 0.000645 cm^2 |
| 1000 mil^2 | 0.006452 cm^2 |
Cách chuyển đổi mil vuông sang centimét vuông
1 mil^2 = 0.000006 cm^2
1 cm^2 = 155000 mil^2
Ví dụ
Convert 15 mil^2 to cm^2:
15 mil^2 = 15 × 0.000006 cm^2 = 0.000097 cm^2