Chuyển đổi hectomét vuông sang thị trấn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectomét vuông [hm^2] sang đơn vị thị trấn [township]
hectomét vuông [hm^2]
thị trấn [township]

hectomét vuông

Định nghĩa:

thị trấn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectomét vuông sang thị trấn

hectomét vuông [hm^2] thị trấn [township]
0.01 hm^2 0.000001 township
0.10 hm^2 0.000011 township
1 hm^2 0.000107 township
2 hm^2 0.000215 township
3 hm^2 0.000322 township
5 hm^2 0.000536 township
10 hm^2 0.001073 township
20 hm^2 0.002145 township
50 hm^2 0.005363 township
100 hm^2 0.0107 township
1000 hm^2 0.1073 township

Cách chuyển đổi hectomét vuông sang thị trấn

1 hm^2 = 0.000107 township

1 township = 9324 hm^2

Ví dụ

Convert 15 hm^2 to township:
15 hm^2 = 15 × 0.000107 township = 0.001609 township

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến