Chuyển đổi hectomét vuông sang arpent

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectomét vuông [hm^2] sang đơn vị arpent [arpent]
hectomét vuông [hm^2]
arpent [arpent]

hectomét vuông

Định nghĩa:

arpent

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectomét vuông sang arpent

hectomét vuông [hm^2] arpent [arpent]
0.01 hm^2 0.0292 arpent
0.10 hm^2 0.2925 arpent
1 hm^2 2.92 arpent
2 hm^2 5.85 arpent
3 hm^2 8.77 arpent
5 hm^2 14.62 arpent
10 hm^2 29.25 arpent
20 hm^2 58.50 arpent
50 hm^2 146.25 arpent
100 hm^2 292.49 arpent
1000 hm^2 2925 arpent

Cách chuyển đổi hectomét vuông sang arpent

1 hm^2 = 2.92 arpent

1 arpent = 0.341889 hm^2

Ví dụ

Convert 15 hm^2 to arpent:
15 hm^2 = 15 × 2.92 arpent = 43.87 arpent

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến