Chuyển đổi hectomét vuông sang plaza

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectomét vuông [hm^2] sang đơn vị plaza [plaza]
hectomét vuông [hm^2]
plaza [plaza]

hectomét vuông

Định nghĩa:

plaza

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectomét vuông sang plaza

hectomét vuông [hm^2] plaza [plaza]
0.01 hm^2 0.0156 plaza
0.10 hm^2 0.1562 plaza
1 hm^2 1.56 plaza
2 hm^2 3.12 plaza
3 hm^2 4.69 plaza
5 hm^2 7.81 plaza
10 hm^2 15.62 plaza
20 hm^2 31.25 plaza
50 hm^2 78.12 plaza
100 hm^2 156.25 plaza
1000 hm^2 1562 plaza

Cách chuyển đổi hectomét vuông sang plaza

1 hm^2 = 1.56 plaza

1 plaza = 0.640000 hm^2

Ví dụ

Convert 15 hm^2 to plaza:
15 hm^2 = 15 × 1.56 plaza = 23.44 plaza

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến