Chuyển đổi hectomét vuông sang thanh vuông (khảo sát Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectomét vuông [hm^2] sang đơn vị thanh vuông (khảo sát Mỹ) [survey)]
hectomét vuông
Định nghĩa:
thanh vuông (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectomét vuông sang thanh vuông (khảo sát Mỹ)
| hectomét vuông [hm^2] | thanh vuông (khảo sát Mỹ) [survey)] |
|---|---|
| 0.01 hm^2 | 3.95 survey) |
| 0.10 hm^2 | 39.54 survey) |
| 1 hm^2 | 395.37 survey) |
| 2 hm^2 | 790.73 survey) |
| 3 hm^2 | 1186 survey) |
| 5 hm^2 | 1977 survey) |
| 10 hm^2 | 3954 survey) |
| 20 hm^2 | 7907 survey) |
| 50 hm^2 | 19768 survey) |
| 100 hm^2 | 39537 survey) |
| 1000 hm^2 | 395367 survey) |
Cách chuyển đổi hectomét vuông sang thanh vuông (khảo sát Mỹ)
1 hm^2 = 395.37 survey)
1 survey) = 0.002529 hm^2
Ví dụ
Convert 15 hm^2 to survey):
15 hm^2 = 15 × 395.37 survey) = 5931 survey)