Chuyển đổi hectomét vuông sang trang trại

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectomét vuông [hm^2] sang đơn vị trang trại [homestead]
hectomét vuông [hm^2]
trang trại [homestead]

hectomét vuông

Định nghĩa:

trang trại

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectomét vuông sang trang trại

hectomét vuông [hm^2] trang trại [homestead]
0.01 hm^2 0.000154 homestead
0.10 hm^2 0.001544 homestead
1 hm^2 0.0154 homestead
2 hm^2 0.0309 homestead
3 hm^2 0.0463 homestead
5 hm^2 0.0772 homestead
10 hm^2 0.1544 homestead
20 hm^2 0.3089 homestead
50 hm^2 0.7722 homestead
100 hm^2 1.54 homestead
1000 hm^2 15.44 homestead

Cách chuyển đổi hectomét vuông sang trang trại

1 hm^2 = 0.015444 homestead

1 homestead = 64.75 hm^2

Ví dụ

Convert 15 hm^2 to homestead:
15 hm^2 = 15 × 0.015444 homestead = 0.231661 homestead

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến