Chuyển đổi hectomét vuông sang rood
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectomét vuông [hm^2] sang đơn vị rood [rood]
hectomét vuông
Định nghĩa:
rood
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectomét vuông sang rood
| hectomét vuông [hm^2] | rood [rood] |
|---|---|
| 0.01 hm^2 | 0.0988 rood |
| 0.10 hm^2 | 0.9884 rood |
| 1 hm^2 | 9.88 rood |
| 2 hm^2 | 19.77 rood |
| 3 hm^2 | 29.65 rood |
| 5 hm^2 | 49.42 rood |
| 10 hm^2 | 98.84 rood |
| 20 hm^2 | 197.68 rood |
| 50 hm^2 | 494.21 rood |
| 100 hm^2 | 988.42 rood |
| 1000 hm^2 | 9884 rood |
Cách chuyển đổi hectomét vuông sang rood
1 hm^2 = 9.88 rood
1 rood = 0.101171 hm^2
Ví dụ
Convert 15 hm^2 to rood:
15 hm^2 = 15 × 9.88 rood = 148.26 rood