Chuyển đổi nghìn feet vuông (tấm 1/4 inch) sang cunit

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nghìn feet vuông (tấm 1/4 inch) [panels)] sang đơn vị cunit [cunit]
nghìn feet vuông (tấm 1/4 inch) [panels)]
cunit [cunit]

nghìn feet vuông (tấm 1/4 inch)

Định nghĩa:

cunit

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nghìn feet vuông (tấm 1/4 inch) sang cunit

nghìn feet vuông (tấm 1/4 inch) [panels)] cunit [cunit]
0.01 panels) 0.002083 cunit
0.10 panels) 0.0208 cunit
1 panels) 0.2083 cunit
2 panels) 0.4167 cunit
3 panels) 0.6250 cunit
5 panels) 1.04 cunit
10 panels) 2.08 cunit
20 panels) 4.17 cunit
50 panels) 10.42 cunit
100 panels) 20.83 cunit
1000 panels) 208.33 cunit

Cách chuyển đổi nghìn feet vuông (tấm 1/4 inch) sang cunit

1 panels) = 0.208333 cunit

1 cunit = 4.80 panels)

Ví dụ

Convert 15 panels) to cunit:
15 panels) = 15 × 0.208333 cunit = 3.12 cunit

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Gỗ phổ biến