Chuyển đổi feet khối sang nghìn feet vuông (tấm 3/4 inch)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối [ft^3] sang đơn vị nghìn feet vuông (tấm 3/4 inch) [panels)]
feet khối [ft^3]
nghìn feet vuông (tấm 3/4 inch) [panels)]

feet khối

Định nghĩa:

nghìn feet vuông (tấm 3/4 inch)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet khối sang nghìn feet vuông (tấm 3/4 inch)

feet khối [ft^3] nghìn feet vuông (tấm 3/4 inch) [panels)]
0.01 ft^3 0.000160 panels)
0.10 ft^3 0.001600 panels)
1 ft^3 0.0160 panels)
2 ft^3 0.0320 panels)
3 ft^3 0.0480 panels)
5 ft^3 0.0800 panels)
10 ft^3 0.1600 panels)
20 ft^3 0.3200 panels)
50 ft^3 0.8000 panels)
100 ft^3 1.60 panels)
1000 ft^3 16.00 panels)

Cách chuyển đổi feet khối sang nghìn feet vuông (tấm 3/4 inch)

1 ft^3 = 0.016000 panels)

1 panels) = 62.50 ft^3

Ví dụ

Convert 15 ft^3 to panels):
15 ft^3 = 15 × 0.016000 panels) = 0.240000 panels)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Gỗ phổ biến