Chuyển đổi feet khối sang dây (80 feet khối)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối [ft^3] sang đơn vị dây (80 feet khối) [cord (80 cubic ft)]
feet khối
Định nghĩa:
dây (80 feet khối)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối sang dây (80 feet khối)
feet khối [ft^3] | dây (80 feet khối) [cord (80 cubic ft)] |
---|---|
0.01 ft^3 | 0.000125 cord (80 cubic ft) |
0.10 ft^3 | 0.001250 cord (80 cubic ft) |
1 ft^3 | 0.0125 cord (80 cubic ft) |
2 ft^3 | 0.0250 cord (80 cubic ft) |
3 ft^3 | 0.0375 cord (80 cubic ft) |
5 ft^3 | 0.0625 cord (80 cubic ft) |
10 ft^3 | 0.1250 cord (80 cubic ft) |
20 ft^3 | 0.2500 cord (80 cubic ft) |
50 ft^3 | 0.6250 cord (80 cubic ft) |
100 ft^3 | 1.25 cord (80 cubic ft) |
1000 ft^3 | 12.50 cord (80 cubic ft) |
Cách chuyển đổi feet khối sang dây (80 feet khối)
1 ft^3 = 0.012500 cord (80 cubic ft)
1 cord (80 cubic ft) = 80.00 ft^3
Ví dụ
Convert 15 ft^3 to cord (80 cubic ft):
15 ft^3 = 15 × 0.012500 cord (80 cubic ft) = 0.187500 cord (80 cubic ft)