Chuyển đổi feet khối sang dây feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối [ft^3] sang đơn vị dây feet [cord feet]
feet khối [ft^3]
dây feet [cord feet]

feet khối

Định nghĩa:

dây feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet khối sang dây feet

feet khối [ft^3] dây feet [cord feet]
0.01 ft^3 0.000625 cord feet
0.10 ft^3 0.006250 cord feet
1 ft^3 0.0625 cord feet
2 ft^3 0.1250 cord feet
3 ft^3 0.1875 cord feet
5 ft^3 0.3125 cord feet
10 ft^3 0.6250 cord feet
20 ft^3 1.25 cord feet
50 ft^3 3.13 cord feet
100 ft^3 6.25 cord feet
1000 ft^3 62.50 cord feet

Cách chuyển đổi feet khối sang dây feet

1 ft^3 = 0.062500 cord feet

1 cord feet = 16.00 ft^3

Ví dụ

Convert 15 ft^3 to cord feet:
15 ft^3 = 15 × 0.062500 cord feet = 0.937500 cord feet

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Gỗ phổ biến