Chuyển đổi feet khối sang nghìn feet vuông (tấm 1/8 inch)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối [ft^3] sang đơn vị nghìn feet vuông (tấm 1/8 inch) [panels)]
feet khối [ft^3]
nghìn feet vuông (tấm 1/8 inch) [panels)]

feet khối

Định nghĩa:

nghìn feet vuông (tấm 1/8 inch)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet khối sang nghìn feet vuông (tấm 1/8 inch)

feet khối [ft^3] nghìn feet vuông (tấm 1/8 inch) [panels)]
0.01 ft^3 0.000960 panels)
0.10 ft^3 0.009600 panels)
1 ft^3 0.0960 panels)
2 ft^3 0.1920 panels)
3 ft^3 0.2880 panels)
5 ft^3 0.4800 panels)
10 ft^3 0.9600 panels)
20 ft^3 1.92 panels)
50 ft^3 4.80 panels)
100 ft^3 9.60 panels)
1000 ft^3 96.00 panels)

Cách chuyển đổi feet khối sang nghìn feet vuông (tấm 1/8 inch)

1 ft^3 = 0.096000 panels)

1 panels) = 10.42 ft^3

Ví dụ

Convert 15 ft^3 to panels):
15 ft^3 = 15 × 0.096000 panels) = 1.44 panels)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Gỗ phổ biến