Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang quart khô (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] sang đơn vị quart khô (Mỹ) [qt dry (US)]
cor (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
quart khô (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang quart khô (Mỹ)
| cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] | quart khô (Mỹ) [qt dry (US)] |
|---|---|
| 0.01 cor (Biblical) | 2.00 qt dry (US) |
| 0.10 cor (Biblical) | 19.98 qt dry (US) |
| 1 cor (Biblical) | 199.78 qt dry (US) |
| 2 cor (Biblical) | 399.56 qt dry (US) |
| 3 cor (Biblical) | 599.33 qt dry (US) |
| 5 cor (Biblical) | 998.89 qt dry (US) |
| 10 cor (Biblical) | 1998 qt dry (US) |
| 20 cor (Biblical) | 3996 qt dry (US) |
| 50 cor (Biblical) | 9989 qt dry (US) |
| 100 cor (Biblical) | 19978 qt dry (US) |
| 1000 cor (Biblical) | 199778 qt dry (US) |
Cách chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang quart khô (Mỹ)
1 cor (Biblical) = 199.78 qt dry (US)
1 qt dry (US) = 0.005006 cor (Biblical)
Ví dụ
Convert 15 cor (Biblical) to qt dry (US):
15 cor (Biblical) = 15 × 199.78 qt dry (US) = 2997 qt dry (US)