Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang peck (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] sang đơn vị peck (Anh) [pk (UK)]
cor (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
peck (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang peck (Anh)
cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] | peck (Anh) [pk (UK)] |
---|---|
0.01 cor (Biblical) | 0.2420 pk (UK) |
0.10 cor (Biblical) | 2.42 pk (UK) |
1 cor (Biblical) | 24.20 pk (UK) |
2 cor (Biblical) | 48.39 pk (UK) |
3 cor (Biblical) | 72.59 pk (UK) |
5 cor (Biblical) | 120.98 pk (UK) |
10 cor (Biblical) | 241.97 pk (UK) |
20 cor (Biblical) | 483.93 pk (UK) |
50 cor (Biblical) | 1210 pk (UK) |
100 cor (Biblical) | 2420 pk (UK) |
1000 cor (Biblical) | 24197 pk (UK) |
Cách chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang peck (Anh)
1 cor (Biblical) = 24.20 pk (UK)
1 pk (UK) = 0.041328 cor (Biblical)
Ví dụ
Convert 15 cor (Biblical) to pk (UK):
15 cor (Biblical) = 15 × 24.20 pk (UK) = 362.95 pk (UK)