Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang bushel (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] sang đơn vị bushel (Mỹ) [bu (US)]
cor (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
bushel (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang bushel (Mỹ)
cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] | bushel (Mỹ) [bu (US)] |
---|---|
0.01 cor (Biblical) | 0.0624 bu (US) |
0.10 cor (Biblical) | 0.6243 bu (US) |
1 cor (Biblical) | 6.24 bu (US) |
2 cor (Biblical) | 12.49 bu (US) |
3 cor (Biblical) | 18.73 bu (US) |
5 cor (Biblical) | 31.22 bu (US) |
10 cor (Biblical) | 62.43 bu (US) |
20 cor (Biblical) | 124.86 bu (US) |
50 cor (Biblical) | 312.15 bu (US) |
100 cor (Biblical) | 624.31 bu (US) |
1000 cor (Biblical) | 6243 bu (US) |
Cách chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang bushel (Mỹ)
1 cor (Biblical) = 6.24 bu (US)
1 bu (US) = 0.160178 cor (Biblical)
Ví dụ
Convert 15 cor (Biblical) to bu (US):
15 cor (Biblical) = 15 × 6.24 bu (US) = 93.65 bu (US)