Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang peck (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] sang đơn vị peck (Mỹ) [pk (US)]
cor (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
peck (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang peck (Mỹ)
cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] | peck (Mỹ) [pk (US)] |
---|---|
0.01 cor (Biblical) | 0.2497 pk (US) |
0.10 cor (Biblical) | 2.50 pk (US) |
1 cor (Biblical) | 24.97 pk (US) |
2 cor (Biblical) | 49.94 pk (US) |
3 cor (Biblical) | 74.92 pk (US) |
5 cor (Biblical) | 124.86 pk (US) |
10 cor (Biblical) | 249.72 pk (US) |
20 cor (Biblical) | 499.45 pk (US) |
50 cor (Biblical) | 1249 pk (US) |
100 cor (Biblical) | 2497 pk (US) |
1000 cor (Biblical) | 24972 pk (US) |
Cách chuyển đổi cor (Kinh Thánh) sang peck (Mỹ)
1 cor (Biblical) = 24.97 pk (US)
1 pk (US) = 0.040044 cor (Biblical)
Ví dụ
Convert 15 cor (Biblical) to pk (US):
15 cor (Biblical) = 15 × 24.97 pk (US) = 374.58 pk (US)