Chuyển đổi decister sang cốc (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decister [decistere] sang đơn vị cốc (Anh) [cup (UK)]
decister [decistere]
cốc (Anh) [cup (UK)]

decister

Định nghĩa:

cốc (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decister sang cốc (Anh)

decister [decistere] cốc (Anh) [cup (UK)]
0.01 decistere 3.52 cup (UK)
0.10 decistere 35.20 cup (UK)
1 decistere 351.95 cup (UK)
2 decistere 703.90 cup (UK)
3 decistere 1056 cup (UK)
5 decistere 1760 cup (UK)
10 decistere 3520 cup (UK)
20 decistere 7039 cup (UK)
50 decistere 17598 cup (UK)
100 decistere 35195 cup (UK)
1000 decistere 351951 cup (UK)

Cách chuyển đổi decister sang cốc (Anh)

1 decistere = 351.95 cup (UK)

1 cup (UK) = 0.002841 decistere

Ví dụ

Convert 15 decistere to cup (UK):
15 decistere = 15 × 351.95 cup (UK) = 5279 cup (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi decister sang các đơn vị Âm lượng khác