Chuyển đổi decister sang thùng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decister [decistere] sang đơn vị thùng (Anh) [bbl (UK)]
decister [decistere]
thùng (Anh) [bbl (UK)]

decister

Định nghĩa:

thùng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decister sang thùng (Anh)

decister [decistere] thùng (Anh) [bbl (UK)]
0.01 decistere 0.006110 bbl (UK)
0.10 decistere 0.0611 bbl (UK)
1 decistere 0.6110 bbl (UK)
2 decistere 1.22 bbl (UK)
3 decistere 1.83 bbl (UK)
5 decistere 3.06 bbl (UK)
10 decistere 6.11 bbl (UK)
20 decistere 12.22 bbl (UK)
50 decistere 30.55 bbl (UK)
100 decistere 61.10 bbl (UK)
1000 decistere 611.03 bbl (UK)

Cách chuyển đổi decister sang thùng (Anh)

1 decistere = 0.611026 bbl (UK)

1 bbl (UK) = 1.64 decistere

Ví dụ

Convert 15 decistere to bbl (UK):
15 decistere = 15 × 0.611026 bbl (UK) = 9.17 bbl (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi decister sang các đơn vị Âm lượng khác