Chuyển đổi attostokes sang terastokes

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attostokes [aSt] sang đơn vị terastokes [TSt]
attostokes [aSt]
terastokes [TSt]

attostokes

Định nghĩa:

terastokes

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi attostokes sang terastokes

attostokes [aSt] terastokes [TSt]
0.01 aSt 0.000000 TSt
0.10 aSt 0.000000 TSt
1 aSt 0.000000 TSt
2 aSt 0.000000 TSt
3 aSt 0.000000 TSt
5 aSt 0.000000 TSt
10 aSt 0.000000 TSt
20 aSt 0.000000 TSt
50 aSt 0.000000 TSt
100 aSt 0.000000 TSt
1000 aSt 0.000000 TSt

Cách chuyển đổi attostokes sang terastokes

1 aSt = 0.000000 TSt

1 TSt = 999999999999999879147136483328 aSt

Ví dụ

Convert 15 aSt to TSt:
15 aSt = 15 × 0.000000 TSt = 0.000000 TSt

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động học phổ biến