Chuyển đổi attostokes sang feet vuông/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attostokes [aSt] sang đơn vị feet vuông/giờ [ft^2/h]
attostokes [aSt]
feet vuông/giờ [ft^2/h]

attostokes

Định nghĩa:

feet vuông/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi attostokes sang feet vuông/giờ

attostokes [aSt] feet vuông/giờ [ft^2/h]
0.01 aSt 0.000000 ft^2/h
0.10 aSt 0.000000 ft^2/h
1 aSt 0.000000 ft^2/h
2 aSt 0.000000 ft^2/h
3 aSt 0.000000 ft^2/h
5 aSt 0.000000 ft^2/h
10 aSt 0.000000 ft^2/h
20 aSt 0.000000 ft^2/h
50 aSt 0.000000 ft^2/h
100 aSt 0.000000 ft^2/h
1000 aSt 0.000000 ft^2/h

Cách chuyển đổi attostokes sang feet vuông/giờ

1 aSt = 0.000000 ft^2/h

1 ft^2/h = 258064000000000000 aSt

Ví dụ

Convert 15 aSt to ft^2/h:
15 aSt = 15 × 0.000000 ft^2/h = 0.000000 ft^2/h

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động học phổ biến