Chuyển đổi attostokes sang feet vuông/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attostokes [aSt] sang đơn vị feet vuông/giây [ft^2/s]
attostokes [aSt]
feet vuông/giây [ft^2/s]

attostokes

Định nghĩa:

feet vuông/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi attostokes sang feet vuông/giây

attostokes [aSt] feet vuông/giây [ft^2/s]
0.01 aSt 0.000000 ft^2/s
0.10 aSt 0.000000 ft^2/s
1 aSt 0.000000 ft^2/s
2 aSt 0.000000 ft^2/s
3 aSt 0.000000 ft^2/s
5 aSt 0.000000 ft^2/s
10 aSt 0.000000 ft^2/s
20 aSt 0.000000 ft^2/s
50 aSt 0.000000 ft^2/s
100 aSt 0.000000 ft^2/s
1000 aSt 0.000000 ft^2/s

Cách chuyển đổi attostokes sang feet vuông/giây

1 aSt = 0.000000 ft^2/s

1 ft^2/s = 929030400000000000000 aSt

Ví dụ

Convert 15 aSt to ft^2/s:
15 aSt = 15 × 0.000000 ft^2/s = 0.000000 ft^2/s

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động học phổ biến