Chuyển đổi attostokes sang millistokes

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attostokes [aSt] sang đơn vị millistokes [mSt]
attostokes [aSt]
millistokes [mSt]

attostokes

Định nghĩa:

millistokes

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi attostokes sang millistokes

attostokes [aSt] millistokes [mSt]
0.01 aSt 0.000000 mSt
0.10 aSt 0.000000 mSt
1 aSt 0.000000 mSt
2 aSt 0.000000 mSt
3 aSt 0.000000 mSt
5 aSt 0.000000 mSt
10 aSt 0.000000 mSt
20 aSt 0.000000 mSt
50 aSt 0.000000 mSt
100 aSt 0.000000 mSt
1000 aSt 0.000000 mSt

Cách chuyển đổi attostokes sang millistokes

1 aSt = 0.000000 mSt

1 mSt = 1000000000000000 aSt

Ví dụ

Convert 15 aSt to mSt:
15 aSt = 15 × 0.000000 mSt = 0.000000 mSt

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động học phổ biến