Chuyển đổi attostokes sang kilostokes

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attostokes [aSt] sang đơn vị kilostokes [kSt]
attostokes [aSt]
kilostokes [kSt]

attostokes

Định nghĩa:

kilostokes

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi attostokes sang kilostokes

attostokes [aSt] kilostokes [kSt]
0.01 aSt 0.000000 kSt
0.10 aSt 0.000000 kSt
1 aSt 0.000000 kSt
2 aSt 0.000000 kSt
3 aSt 0.000000 kSt
5 aSt 0.000000 kSt
10 aSt 0.000000 kSt
20 aSt 0.000000 kSt
50 aSt 0.000000 kSt
100 aSt 0.000000 kSt
1000 aSt 0.000000 kSt

Cách chuyển đổi attostokes sang kilostokes

1 aSt = 0.000000 kSt

1 kSt = 1000000000000000131072 aSt

Ví dụ

Convert 15 aSt to kSt:
15 aSt = 15 × 0.000000 kSt = 0.000000 kSt

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động học phổ biến