Chuyển đổi attostokes sang exastokes

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attostokes [aSt] sang đơn vị exastokes [ESt]
attostokes [aSt]
exastokes [ESt]

attostokes

Định nghĩa:

exastokes

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi attostokes sang exastokes

attostokes [aSt] exastokes [ESt]
0.01 aSt 0.000000 ESt
0.10 aSt 0.000000 ESt
1 aSt 0.000000 ESt
2 aSt 0.000000 ESt
3 aSt 0.000000 ESt
5 aSt 0.000000 ESt
10 aSt 0.000000 ESt
20 aSt 0.000000 ESt
50 aSt 0.000000 ESt
100 aSt 0.000000 ESt
1000 aSt 0.000000 ESt

Cách chuyển đổi attostokes sang exastokes

1 aSt = 0.000000 ESt

1 ESt = 999999999999999894846684784341549056 aSt

Ví dụ

Convert 15 aSt to ESt:
15 aSt = 15 × 0.000000 ESt = 0.000000 ESt

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động học phổ biến