Chuyển đổi poise sang pound-lực giây/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poise [P] sang đơn vị pound-lực giây/feet vuông [foot]
poise [P]
pound-lực giây/feet vuông [foot]

poise

Định nghĩa:

pound-lực giây/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi poise sang pound-lực giây/feet vuông

poise [P] pound-lực giây/feet vuông [foot]
0.01 P 0.000021 foot
0.10 P 0.000209 foot
1 P 0.002089 foot
2 P 0.004177 foot
3 P 0.006266 foot
5 P 0.0104 foot
10 P 0.0209 foot
20 P 0.0418 foot
50 P 0.1044 foot
100 P 0.2089 foot
1000 P 2.09 foot

Cách chuyển đổi poise sang pound-lực giây/feet vuông

1 P = 0.002089 foot

1 foot = 478.80 P

Ví dụ

Convert 15 P to foot:
15 P = 15 × 0.002089 foot = 0.031328 foot

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động phổ biến