Chuyển đổi poise sang pound/feet/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poise [P] sang đơn vị pound/feet/giờ [lb/(ft*h)]
poise
Định nghĩa:
pound/feet/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi poise sang pound/feet/giờ
poise [P] | pound/feet/giờ [lb/(ft*h)] |
---|---|
0.01 P | 2.42 lb/(ft*h) |
0.10 P | 24.19 lb/(ft*h) |
1 P | 241.91 lb/(ft*h) |
2 P | 483.82 lb/(ft*h) |
3 P | 725.73 lb/(ft*h) |
5 P | 1210 lb/(ft*h) |
10 P | 2419 lb/(ft*h) |
20 P | 4838 lb/(ft*h) |
50 P | 12095 lb/(ft*h) |
100 P | 24191 lb/(ft*h) |
1000 P | 241909 lb/(ft*h) |
Cách chuyển đổi poise sang pound/feet/giờ
1 P = 241.91 lb/(ft*h)
1 lb/(ft*h) = 0.004134 P
Ví dụ
Convert 15 P to lb/(ft*h):
15 P = 15 × 241.91 lb/(ft*h) = 3629 lb/(ft*h)