Chuyển đổi poise sang kilôgram-lực giây/mét vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poise [P] sang đơn vị kilôgram-lực giây/mét vuông [meter]
poise
Định nghĩa:
kilôgram-lực giây/mét vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi poise sang kilôgram-lực giây/mét vuông
poise [P] | kilôgram-lực giây/mét vuông [meter] |
---|---|
0.01 P | 0.000102 meter |
0.10 P | 0.001020 meter |
1 P | 0.0102 meter |
2 P | 0.0204 meter |
3 P | 0.0306 meter |
5 P | 0.0510 meter |
10 P | 0.1020 meter |
20 P | 0.2039 meter |
50 P | 0.5099 meter |
100 P | 1.02 meter |
1000 P | 10.20 meter |
Cách chuyển đổi poise sang kilôgram-lực giây/mét vuông
1 P = 0.010197 meter
1 meter = 98.07 P
Ví dụ
Convert 15 P to meter:
15 P = 15 × 0.010197 meter = 0.152957 meter