Chuyển đổi centipoise sang poundal giây/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centipoise [cP] sang đơn vị poundal giây/feet vuông [foot]
centipoise
Định nghĩa:
poundal giây/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centipoise sang poundal giây/feet vuông
| centipoise [cP] | poundal giây/feet vuông [foot] |
|---|---|
| 0.01 cP | 0.000007 foot |
| 0.10 cP | 0.000067 foot |
| 1 cP | 0.000672 foot |
| 2 cP | 0.001344 foot |
| 3 cP | 0.002016 foot |
| 5 cP | 0.003360 foot |
| 10 cP | 0.006720 foot |
| 20 cP | 0.0134 foot |
| 50 cP | 0.0336 foot |
| 100 cP | 0.0672 foot |
| 1000 cP | 0.6720 foot |
Cách chuyển đổi centipoise sang poundal giây/feet vuông
1 cP = 0.000672 foot
1 foot = 1488 cP
Ví dụ
Convert 15 cP to foot:
15 cP = 15 × 0.000672 foot = 0.010080 foot