Chuyển đổi centipoise sang exapoise

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centipoise [cP] sang đơn vị exapoise [EP]
centipoise [cP]
exapoise [EP]

centipoise

Định nghĩa:

exapoise

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centipoise sang exapoise

centipoise [cP] exapoise [EP]
0.01 cP 0.000000 EP
0.10 cP 0.000000 EP
1 cP 0.000000 EP
2 cP 0.000000 EP
3 cP 0.000000 EP
5 cP 0.000000 EP
10 cP 0.000000 EP
20 cP 0.000000 EP
50 cP 0.000000 EP
100 cP 0.000000 EP
1000 cP 0.000000 EP

Cách chuyển đổi centipoise sang exapoise

1 cP = 0.000000 EP

1 EP = 99999999999999983616 cP

Ví dụ

Convert 15 cP to EP:
15 cP = 15 × 0.000000 EP = 0.000000 EP

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động phổ biến