Chuyển đổi centipoise sang kilôgram-lực giây/mét vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centipoise [cP] sang đơn vị kilôgram-lực giây/mét vuông [meter]
centipoise
Định nghĩa:
kilôgram-lực giây/mét vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centipoise sang kilôgram-lực giây/mét vuông
centipoise [cP] | kilôgram-lực giây/mét vuông [meter] |
---|---|
0.01 cP | 0.000001 meter |
0.10 cP | 0.000010 meter |
1 cP | 0.000102 meter |
2 cP | 0.000204 meter |
3 cP | 0.000306 meter |
5 cP | 0.000510 meter |
10 cP | 0.001020 meter |
20 cP | 0.002039 meter |
50 cP | 0.005099 meter |
100 cP | 0.0102 meter |
1000 cP | 0.1020 meter |
Cách chuyển đổi centipoise sang kilôgram-lực giây/mét vuông
1 cP = 0.000102 meter
1 meter = 9807 cP
Ví dụ
Convert 15 cP to meter:
15 cP = 15 × 0.000102 meter = 0.001530 meter