Chuyển đổi centipoise sang pound-lực giây/inch vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centipoise [cP] sang đơn vị pound-lực giây/inch vuông [inch]
centipoise
Định nghĩa:
pound-lực giây/inch vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centipoise sang pound-lực giây/inch vuông
centipoise [cP] | pound-lực giây/inch vuông [inch] |
---|---|
0.01 cP | 0.000000 inch |
0.10 cP | 0.000000 inch |
1 cP | 0.000000 inch |
2 cP | 0.000000 inch |
3 cP | 0.000000 inch |
5 cP | 0.000001 inch |
10 cP | 0.000001 inch |
20 cP | 0.000003 inch |
50 cP | 0.000007 inch |
100 cP | 0.000015 inch |
1000 cP | 0.000145 inch |
Cách chuyển đổi centipoise sang pound-lực giây/inch vuông
1 cP = 0.000000 inch
1 inch = 6894757 cP
Ví dụ
Convert 15 cP to inch:
15 cP = 15 × 0.000000 inch = 0.000002 inch