Chuyển đổi centipoise sang pound-lực giây/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centipoise [cP] sang đơn vị pound-lực giây/feet vuông [foot]
centipoise
Định nghĩa:
pound-lực giây/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centipoise sang pound-lực giây/feet vuông
centipoise [cP] | pound-lực giây/feet vuông [foot] |
---|---|
0.01 cP | 0.000000 foot |
0.10 cP | 0.000002 foot |
1 cP | 0.000021 foot |
2 cP | 0.000042 foot |
3 cP | 0.000063 foot |
5 cP | 0.000104 foot |
10 cP | 0.000209 foot |
20 cP | 0.000418 foot |
50 cP | 0.001044 foot |
100 cP | 0.002089 foot |
1000 cP | 0.0209 foot |
Cách chuyển đổi centipoise sang pound-lực giây/feet vuông
1 cP = 0.000021 foot
1 foot = 47880 cP
Ví dụ
Convert 15 cP to foot:
15 cP = 15 × 0.000021 foot = 0.000313 foot