Chuyển đổi centipoise sang femtopoise

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centipoise [cP] sang đơn vị femtopoise [fP]
centipoise [cP]
femtopoise [fP]

centipoise

Định nghĩa:

femtopoise

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centipoise sang femtopoise

centipoise [cP] femtopoise [fP]
0.01 cP 100000000000 fP
0.10 cP 1000000000000 fP
1 cP 10000000000000 fP
2 cP 20000000000000 fP
3 cP 30000000000000 fP
5 cP 50000000000000 fP
10 cP 100000000000000 fP
20 cP 200000000000000 fP
50 cP 500000000000000 fP
100 cP 1000000000000000 fP
1000 cP 10000000000000000 fP

Cách chuyển đổi centipoise sang femtopoise

1 cP = 10000000000000 fP

1 fP = 0.000000 cP

Ví dụ

Convert 15 cP to fP:
15 cP = 15 × 10000000000000 fP = 150000000000000 fP

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động phổ biến